🔍
Search:
MỘT CÁCH GAY GẮT
🌟
MỘT CÁCH GAY G…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
어떤 일이나 사람에 대한 분석이나 비판 등이 매우 날카롭고 예리하게.
1
MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH SẮC SẢO:
Sự phân tích hay phê phán… đối với việc hay người nào đó rất sắc sảo và nhạy bén.
-
Phó từ
-
1
몹시 심하게.
1
MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ, MỘT CÁCH KHẮC NGHIỆT:
Một cách rất nghiêm trọng.
-
2
성질이나 하는 짓이 몹시 모질고 악하게.
2
MỘT CÁCH CAY NGHIỆT, MỘT CÁCH NGHIỆT NGÃ:
Tính cách hay hành động một cách rất tàn bạo và độc ác.
-
☆
Phó từ
-
1
사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않게.
1
MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN:
Hình dạng sự vật không thay đổi bởi sức mạnh nào đó.
-
7
약하거나 무르지 않고 빈틈이 없이 튼튼하게.
7
MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH CỨNG CÁP:
Không yếu hay mỏng manh mà chắc chắn.
-
2
속이 차서 실속이 있게.
2
MỘT CÁCH ĐẦY ĐẶN, MỘT CÁCH ĐẶC RUỘT:
Bên trong đầy kín, chắc nịch, không có chỗ hở
-
3
느슨하지 않고 튼튼하게.
3
MỘT CÁCH CHẶT CHẼ, MỘT CÁCH CHẶT KHÍT:
Một cách không lỏng lẻo mà rắn chắc.
-
4
뜻이나 생각이 흔들림 없이 강하게.
4
MỘT CÁCH VỮNG VÀNG, MỘT CÁCH VỮNG TRÃI:
Ý muốn hay suy nghĩ mạnh mẽ không lung lay.
-
5
보통보다 더 심하게.
5
MỘT CÁCH GAY GẮT, MỘT CÁCH NẶNG NỀ:
Một cách nghiêm trọng hơn bình thường.
-
6
확실하게 제대로.
6
MỘT CÁCH CHẶT CHẼ:
Một cách chắc chắn, y nguyên.
-
8
일의 기본 바탕이 튼튼하게.
8
MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG VÀNG:
Nền tảng cơ bản của sự việc chắc chắn.
🌟
MỘT CÁCH GAY GẮT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1.
손이나 손에 든 물건으로 아프게 치다.
1.
ĐÁNH, ĐẬP:
Đánh đau bằng tay hay bằng vật cầm trên tay.
-
2.
어떤 물체가 다른 물체에 세차게 부딪치다.
2.
ĐỤNG, VA:
Vật thể nào đó va đập mạnh vào vật thể khác.
-
3.
어떤 잘못을 말이나 글로 날카롭게 비판하다.
3.
ĐÁNH VÀO:
Phê phán một cách gay gắt lỗi nào đó bằng lời nói hay bài viết.
-
4.
정신적으로 큰 감동이나 충격을 주다.
4.
ĐẬP VÀO:
Gây ra cú sốc hay sự xúc động lớn về mặt tinh thần.
-
5.
(낮잡아 이르는 말로) 함부로 마구 하다.
5.
LÀM BỪA:
(cách nói xem thường) Làm (gì đó) một cách bữa bãi tùy tiện.